Profit Station

Tư vấn Doanh nghiệp

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
    • Giới thiệu
    • Thông cáo báo chí
    • Thư viện ảnh
    • Liên hệ
  • Sản phẩm & Dịch vụ
    • 1. Gọi vốn – Tìm Nhà Đầu Tư
    • 2. Mua bán Doanh nghiệp – M&A
    • 3. Tái Cấu trúc Đầu tư & Nguồn vốn
    • 4. Lập Kế hoạch Kinh doanh
    • 5. Đánh giá Sức khỏe Doanh nghiệp
    • 6. Tư vấn Quản lý
  • Góc chuyên gia
    • 1. Gọi vốn – Tìm Nhà Đầu Tư
    • 2. Mua bán Doanh nghiệp – M&A
    • 3. Tái Cấu trúc Đầu tư & Nguồn vốn
    • 4. Lập Kế hoạch Kinh doanh
    • 5. Đánh giá Sức khỏe Doanh nghiệp
    • 6. Tư vấn Quản lý
  • Nghề nghiệp

Th1 28 2021

Các tỷ số hoạt động kinh doanh bạn cần biết

Tỷ số hoạt động kinh doanh là một trong số những tỷ số làm cơ sở cho báo cáo FDD. Tỷ số này sẽ phản ánh mức độ hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp mục tiêu. Về cơ bản, tỷ số này bao gồm tổng tỷ số vòng quay tài sản, tỷ số vòng quay tài sản cố định, tỷ số vòng quay tài sản hiện hữu, và tỷ số vòng quay vốn lưu động.

Tỷ số hoạt động kinh doanh giúp nhà đàm phán, nhà đầu tư hiểu sâu hơn về cơ cấu của một báo cáo FDD, làm cơ sở để đọc hiểu báo cáo này. Nhờ đó, họ có thể đưa ra những nhận định khách quan về tình hình tài chính và khả năng kinh doanh của doanh nghiệp.

tỷ số hoạt động kinh doanhTỷ số hoạt động kinh doanh giúp nhận định khách quan về khả năng tài chính doanh nghiệp mục tiêu

1. Khái niệm và ý nghĩa của tỷ số hoạt động kinh doanh

Tỷ số hoạt động kinh doanh là những con số đo lường khả năng chuyển đổi tài sản. Trong bảng cân đối kế toán thành tiền hoặc doanh thu của doanh nghiệp. Những tỷ số này cho thấy việc sử dụng tài sản, đòn bẩy và các tài khoản khác để tạo nên lợi nhuận.

tỷ số hoạt động kinh doanhCác tỷ số hoạt động kinh doanh giúp nhận biết thuận lợi, khó khăn trong việc phát triển doanh nghiệp

Từ khái niệm trên, có thể thấy tỷ số hoạt động kinh doanh có ý nghĩa to lớn. Như một công cụ đo lường mức độ sử dụng tài nguyên hiệu quả của doanh nghiệp. Tỷ số này thể hiện mức độ tổ chức và quản lý sử dụng các tài khoản doanh nghiệp. Ví dụ như tiền mặt, tài sản cố định, hàng tồn kho, đòn bẩy… Nói cách khác, không chỉ phản ánh tiềm lực tài chính. Và khả năng sản sinh lợi nhuận của doanh nghiệp. Tỷ số hoạt động kinh doanh còn thể hiện năng lực tổ chức và quản lý tài chính của doanh nghiệp. 

Trong việc phân tích doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh. Tỷ số này phản ánh quy trình kinh doanh của doanh nghiệp sẽ mang lại thuận lợi hay khó khăn. Tỷ số này sẽ là cơ sở để các nhà đàm phán, nhà đầu tư chọn lựa một doanh nghiệp có bộ máy quản lý đầy tiềm năng.  Giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn trong việc sản sinh lợi nhuận.

2. Các tỷ số hoạt động kinh doanh bạn cần biết

Tỷ số hoạt động kinh doanh bao gồm tổng tỷ số vòng quay tài sản, tỷ số vòng quay tài sản cố định, tỷ số vòng quay tài sản hiện hữu, tỷ số vòng quay vốn lưu động.

Các tỷ số hoạt động kinh doanh còn thể hiện khả năng và trình độ quản lý tài sản của doanh nghiệp

2.1 Tỷ số vòng quay tổng tài sản:

Tỷ số này là công thức bao quát để đo lường mức độ hiệu quả. Trong việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp. Tỷ số này càng lớn càng cho thấy trình độ quản lý và sử dụng tổng tài sản doanh nghiệp đang có dấu hiệu tốt. Và có thể xem xét mở rộng kinh doanh, đầu tư. Ngược lại, tỷ số này thấp thể hiện sự kém hiệu quả trong quá trình kinh doanh, dẫn đến tồn kho và ứ đọng tài sản.

Công thức tính tổng tỷ số doanh thu tài sản như sau:

Tỷ số vòng quay tổng tài sản=Doanh thu và tổng giá vốn hàng bán/Tổng tài sản

2.2 Tỷ số vòng quay tài sản cố định:

Tỷ số vòng quay tài sản cố định là công thức thể hiện mức độ hiệu quả. Trong việc sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp một cách khái quát. Tỷ số này phản ánh mức độ hiệu quả của việc sử dụng đồng vốn đầu tư cho tư liệu sản xuất như máy móc thiết bị. Nó có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất lớn. Công thức tính như sau:

Tỷ số vòng quay tài sản cố định=Doanh thu và tổng giá vốn hàng bán/Tài sản cố định

Một lưu ý đối với tỷ số vòng quay tài sản cố định. Đó chính là cách tính khấu hao tài sản cố định. Cần nắm rõ giá trị hao mòn tài sản và các khoản dự phòng. Khi tính toán tỷ số này để đảm bảo độ chính xác và khách quan. 

2.3 Tỷ số vòng quay tài sản hiện hữu:

Là tỷ số thể hiện khả năng sinh lời từ tài sản hiện tại mà doanh nghiệp có. Tài sản này có thể là tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu… Tỷ số này càng cao càng cho thấy cường độ sử dụng tài sản hiện hữu cao. Thể hiện tính linh hoạt và nhạy bén trong chính sách sử dụng tài sản của doanh nghiệp. Tỷ số này còn cho thấy nỗ lực của doanh nghiệp. Trong việc giải quyết hàng tồn kho, tận dụng các khoản phải thu…

Tỷ số vòng quay tài sản hiệu hữu=Doanh thu ròng/Trung bình chung tài sản hiện hữu

2.4 Tỷ số vòng quay vốn lưu động:

Tỷ số vòng quay vốn lưu động đo lường việc doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động. Để hoàn thành chỉ tiêu doanh số nhất định. Tỷ số này càng cao càng cho thấy quản lý doanh nghiệp sử dụng hiệu quả tài sản ngắn hạn và các khoản nợ ngắn hạn. Đây được xem là dấu hiệu tốt để tránh nợ xấu. Thể hiện khả năng chi trả nợ của doanh nghiệp. Nếu tỷ số này ở mức thấp. Khả năng doanh nghiệp không trả được nợ ngắn hạn là rất cao.

Tỷ số vòng quay tài sản hiệu hữu=Doanh thu ròng/{(Vốn lưu động ban đầu+Vốn lưu động cuối kỳ)/2}

Nhờ tỷ số hoạt động kinh doanh mà nhà đàm phán và đầu tư có thể dễ dàng nhận định. Khả năng và trình độ quản lý tài chính của doanh nghiệp mục tiêu. Tỷ số này cũng góp phần thể hiện doanh nghiệp có được điều hành một cách khoa học và hợp lý hay không.

Nếu Bạn đang quan tâm đến Due Diligence, có thể Bạn đang có nhu cầu Gọi vốn hoặc Mua bán Doanh nghiệp. Hãy liên hệ với Profit Station để có được Dịch vụ Tư vấn tốt nhất!

Hotline: 091 984 4298                   Email: contact@profitstation.vn

 

Written by Profit Station · Categorized: Gọi vốn - Tìm Nhà Đầu Tư, Mua bán Doanh nghiệp - M&A

Th1 28 2021

Sơ lược phân tích CSFs (Critical Success Factors)

Rà soát đặc biệt về thương mại (Commercial Due Diligence – CDD) là yếu tố có tầm ảnh hưởng quan trọng đối với thành công của mỗi thương vụ M&A. Quá trình rà soát đặc biệt về thương mại (Commercial Due Diligence – CDD) đòi hỏi phải có sự phân tích cụ thể, rõ ràng và chi tiết về mọi mặt của doanh nghiệp mục tiêu, trong đó Critical Success Factor (CSFs) là một trong những thông tin quan trọng mà rà soát đặc biệt về thương mại phải phân tích.

Vậy CSFs là gì? Quy trình phân tích CSFs diễn ra như thế nào? Bài viết sau sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích cần biết.

phân tích CSFsPhân tích CSFs là một bước quan trọng trong thương vụ M&A

1. Phân tích CSFs là gì?

CSFs là từ viết tắt của Critical Success Factor, được hiểu là yếu tố thành công chủ yếu. Đây là những yếu tố mà một doanh nghiệp bắt buộc phải có. Để hoàn thành chiến lược đã đề ra, từ đó đạt được mục tiêu cuối cùng. Có thể nói rằng, CSFs là yếu tố quan trọng quyết định sự sống còn của doanh nghiệp.

CSFs được đo bằng chỉ số KPI. CSF bao gồm tất cả những đặc điểm bên trong lẫn bên ngoài. Có ảnh hưởng trực tiếp đến việc hoàn thành chiến lược của doanh nghiệp. Những đặc điểm ấy bao gồm:

  • Công nghệ
  • Chiến lược
  • Môi trường
  • Thời gian

phân tích CSFsCSFs là yếu tố quan trọng quyết định sự sống còn của doanh nghiệp

Khi đã xác định được CSFs, các doanh nghiệp sẽ tiến hành phân tích từng yếu tố. Để xác định đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thành công của doanh nghiệp và phát huy tối đa hiệu quả của nó. 

Và từ các kết quả đó, chúng ta sẽ dự đoán khả năng đạt được mục tiêu của doanh nghiệp. Quá trình này được gọi là phân tích CSFs.

2. Những yếu tố thành công chủ yếu mà mỗi doanh nghiệp cần phải có

Bất kì doanh nghiệp nào cũng đều phải đặt ra 3 mục tiêu với cấp độ tăng dần. 3 yếu tố trên khi kết hợp lại sẽ hình thành nền tảng của kế hoạch kinh doanh.

2.1 Sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp:

Đây là vấn đề đầu tiên mà mỗi doanh nghiệp cần phải đặt ra: Doanh nghiệp đó hình thành với mục tiêu gì? Sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp là gì? Phương châm của doanh nghiệp ra sao?  

Nói tóm lại, sứ mệnh và tầm nhìn chính là “kim chỉ nam” để doanh nghiệp hướng đến. Và dựa vào đó để tiếp tục phát triển.

2.2 Các mục tiêu chiến lược

Khi đã xác định được sứ mệnh và tầm nhìn.  Doanh nghiệp sẽ tiến hành đề ra mục tiêu và chiến lược của mình. 

Mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp chính là biện pháp mà doanh nghiệp đặt ra để giải quyết tất cả các vấn đề cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp. Cũng như những phương pháp để hoàn thành sứ mệnh và tầm nhìn đã được đề ra trước đó.

2.3 Mục tiêu 

Mục tiêu của doanh nghiệp là khái quát một cách toàn diện các mục tiêu chiến lược ở cấp độ cao. Những mục tiêu này phải được chia nhỏ và cụ thể hóa. Các kế hoạch phải được thiết lập cùng với việc xác định trách nhiệm thực hiện và cách thức đo lường. 

Theo đó, các mục tiêu chiến lược được phân tích để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thành công của các mục tiêu này. Những yếu tố đó chính là CSFs của doanh nghiệp.

phân tích CSFsMục tiêu chiến lược được phân tích để xác định yếu tố ảnh hưởng đến thành công của các mục tiêu này

3. Quy trình phân tích CSFs trong doanh nghiệp

Quá trình phân tích CSFs thường trải qua 6 bước cơ bản.

Bước 1: Xây dựng mục tiêu chiến lược và nhiệm vụ cụ thể của doanh nghiệp.

Như đã đề cập ở trên, mục tiêu chiến lược và nhiệm vụ của doanh nghiệp có mối quan hệ mật thiết đến CSFs. Vì vậy, trước khi tiến hành phân tích CSFs.  Doanh nghiệp phải đề ra mục tiêu và chiến lược cụ thể của mình. Từ đó tạo cơ sở cho việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện mục tiêu đó.

Bước 2: Xác định CSFs 

Với mỗi mục tiêu chiến lược đã đề ra. Doanh nghiệp nên làm gì để hoàn thành mục tiêu đó. Đáp án cho câu hỏi này cũng chính là CSFs mà doanh nghiệp cần tìm.

Đây là một bước vô cùng quan trọng, đòi hỏi doanh nghiệp phải xem xét một cách kỹ lưỡng trên nhiều phương diện cả bên trong lẫn bên ngoài để có thể xác định CSFs một cách đầy đủ và chính xác nhất.

Bước 3: Phân tích, đánh giá danh sách các CSFs tiềm năng 

Khi đã xác định được CSFs. Các doanh nghiệp sẽ tiến hành phân tích từng yếu tố để xác định đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thành công của doanh nghiệp. 

Bước 4: Giám sát và đo lường từng CSFs

CSFs được đo lường bằng chỉ số KPI.  KPI là thước đo định lượng được sử dụng để đo lường kết quả hoạt động của tổ chức trong việc đạt được CSFs. Có thể có nhiều KPI cho một CSFs.

Thị trường luôn luôn biến đổi không ngừng. Vì thế cần phải theo dõi và đo lường CSFs thường xuyên và liên tục. Từ đó có thể thay đổi mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp sao cho phù hợp với tình hình thị trường.

Bước 5: Kết nối CSFs với các nhân tố quan trọng khác của doanh nghiệp.

CSFs có mối quan hệ mật thiết với các nhân tố khác của doanh nghiệp. Trong đó tiêu biểu nhất có KPCs (tiêu chí khách hàng). Mỗi nhóm khách hàng khi tìm đến mua sản phẩm của doanh nghiệp, đều sẽ có những tiêu chí riêng. 

Do đó, với mỗi nhóm, doanh nghiệp phải đề ra từng nhiệm vụ và chiến lược riêng, nên CSFs của từng nhóm khách hàng cũng có sự khác biệt.

Bước 6: Tiếp tục giám sát và tái đánh giá CSFs

Để xác định chính xác CSFs không hề dễ. Rất khó để có thể đánh giá CSFs được tìm ra có đúng hay không. Do đó, doanh nghiệp phải tiến hành giám sát và đánh giá CSFs thường xuyên. Để đảm bảo tính đúng đắn, hiệu quả của mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp.

phân tích CSFsDoanh nghiệp phải tiến hành giám sát và đánh giá CSFs thường xuyên 

Nói tóm lại, CSFs là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sống còn của doanh nghiệp. Vì thế, việc phân tích thành tố này cũng là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình rà soát đặc biệt về thương mại (Commercial Due Diligence – CDD) và quyết định đến sự thành công của mỗi thương vụ M&A. 

Do đó, các nhà đầu tư cần phải tập trung phân tích vấn đề này trước mỗi vụ đàm phán M&A để đảm bảo lợi ích lớn nhất của mình trong mỗi cuộc giao dịch.

Nếu Bạn đang quan tâm đến Due Diligence, có thể Bạn đang có nhu cầu Gọi vốn hoặc Mua bán Doanh nghiệp. Hãy liên hệ với Profit Station để có được Dịch vụ Tư vấn tốt nhất!

Hotline: 091 984 4298                   Email: contact@profitstation.vn

Written by Profit Station · Categorized: Gọi vốn - Tìm Nhà Đầu Tư, Mua bán Doanh nghiệp - M&A

Th1 28 2021

Nội dung báo cáo Thẩm định về thương mại – Commercial Due Diligence

Theo thống kê của Diễn đàn M&A Việt Nam, có đến 65% các thương vụ mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) diễn ra thất bại. Đặc biệt là những thương vụ M&A với đối tác là các doanh nghiệp nước ngoài. Và một trong những nguyên nhân chủ yếu là do thiếu thông tin pháp lý về doanh nghiệp được thu mua. Dẫn đến tình trạng không thống nhất trong việc định giá, xác định giá trị của công ty. Vậy nội dung báo cáo trong Commercial Due Diligence có gì mà lại quyết định thành công của thương vụ M&A?

báo cáo Commercial Due DiligenceTại Việt Nam, 65% thương vụ M&A thất bại do thiếu thông tin của các bên về doanh nghiệp đối tác.

1. Những nội dung cơ bản trong báo cáo Commercial Due Diligence

Một bản báo cáo CDD gồm 6 nội dung cơ bản:

  • Điều khoản tham khảo: tóm tắt những phương pháp được sử dụng để thực hiện báo cáo.
  • Các vấn đề chủ chốt: tóm tắt tất cả các vấn đề chính
  • Kết luận: kết luận cho mỗi thị trường, các đơn vị kinh doanh và doanh thu được phân tích.
  • Phân tích: phân tích tất cả các vấn đề đã nêu ở phần kết luận dựa trên thông tin thực tế. Nếu thông tin không đủ có thể dùng quan điểm cá nhân để tiến hành phân tích.
  • Dữ liệu bổ sung: bao gồm các bản ghi của tất cả những thảo luận, phỏng vấn quan trọng.
  • Phụ lục: Là tài liệu giải trình cụ thể về doanh nghiệp đối tác

báo cáo Commercial Due DiligenceMột bản báo cáo CDD gồm 6 nội dung cơ bản

2. Khái quát về CDD

Quá trình DD được phân tách ra thành nhiều lĩnh vực khác nhau. Phục vụ những đối tượng cụ thể trong từng trường hợp nhất định. Trong đó có: rà soát về thương mại (CDD), rà soát về tài chính (FDD), rà soát về pháp lý (LDD).

Trong đó, CDD là quá trình khảo sát, đánh giá thị trường trước khi bắt đầu thương vụ mua bán và sáp nhập. Từ các kết quả CDD, nhà đầu tư sẽ xác định được vị thế cạnh tranh. Và triển vọng của doanh nghiệp mục tiêu. Cụ thể là về sản phẩm, quan hệ với khách hàng, các nhà phân phối, nhà cung cấp và cả các hoạt động quản lý, vận hành.

CDD được sử dụng phần nhiều trong thương mại. Đối tượng khách hàng của quá trình này có thể là cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Có nhu cầu rà soát tình hình hoạt động kinh doanh của phía đối tác. Đây là hoạt động mang tính tự nguyện và được pháp luật bảo hộ. Do đó, độ tin cậy của CDD luôn được bảo đảm.

CDD có ảnh hưởng quan trọng đối với sự thành công của giao dịch

3. Vai trò của báo cáo Commercial Due Diligence trong DD

Không phải bất kì hoạt động M&A nào cũng thành công. Trong đó, nguyên nhất cơ bản nhất dẫn đến thất bại trong giao dịch là sự thiếu thông tin của các bên về doanh nghiệp đối tác. Trong bối cảnh đó, CDD có ảnh hưởng quan trọng đối với sự thành công của quá trình M&A. Việc tìm hiểu rõ ràng, chính xác những thông tin của doanh nghiệp đối tác. Sẽ giúp các bên tham gia giao dịch tránh được những rủi ro không đáng có.

CDD là một trong những bước quan trọng hàng đầu trong quá trình DD. Và là yếu tố đảm bảo thành công của nhiều thương vụ M&A. Quá trình mua bán – sáp nhập buộc các bên trong thương vụ phải tham gia vào việc đàm phán, tranh luận, giành giật lợi ích để đi đến thỏa thuận cuối cùng. Vì vậy, các nhà đầu tư phải nắm chắc thông tin của doanh nghiệp đối tác. Để đưa ra những quyết định đúng đắn nhất khi định giá công ty mục tiêu. 

Tóm lại, CDD là quy trình rà soát pháp lý đảm bảo quyền lợi của mỗi bên trước các thương vụ M&A. Đồng thời tranh thủ tối đa nguồn lợi ích về mình. 

Nắm chắc thông tin của doanh nghiệp đối tác là cơ sở để đảm bảo quyền lợi của mỗi bên 

4. Tầm ảnh hưởng của CDD đối với thành công của giao dịch

Trong bối cảnh kinh tế sôi động và nhiều biến đổi như hiện nay. Hoạt động M&A ngày càng trở nên phổ biến. Trong bối cảnh đó, quá trình CDD sẽ giúp doanh nghiệp xác minh lại độ chính xác của thông tin. Cũng như loại bỏ các rủi ro có thể xảy ra trong các thương vụ mua bán – sáp nhập. 

Hoạt động M&A đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam

Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng các nhà đầu tư và doanh nghiệp. Sẽ có một cái nhìn tổng quát đúng đắn và chính xác hơn về sự quan trọng của quá trình và báo cáo trong Commercial Due Diligence. Trong các thương vụ mua bán và sáp nhập. Đồng thời, hiểu rõ việc rà soát CDD bao gồm những bước nào và chi tiết ra sao. Đó là nền tảng pháp lý vững chắc nhất trong mọi cuộc M&A trong kinh doanh. 

Nếu Bạn đang quan tâm đến Due Diligence, có thể Bạn đang có nhu cầu Gọi vốn hoặc Mua bán Doanh nghiệp. Hãy liên hệ với Profit Station để có được Dịch vụ Tư vấn tốt nhất!

Hotline: 091 984 4298                   Email: contact@profitstation.vn

Written by Profit Station · Categorized: Gọi vốn - Tìm Nhà Đầu Tư, Mua bán Doanh nghiệp - M&A

Th1 28 2021

Sơ lược phân tích KPCs (Key Purchase Criteria)

Rà soát đặc biệt về thương mại (Commercial Due Diligence – CDD) là quá trình khảo sát và đánh giá tất cả các mặt của doanh nghiệp mục tiêu trước khi tiến hành hoạt động mua bán và sáp nhập. Trong đó, phân tích KPCs là một trong những đánh giá quan trọng nhất của quy trình này và là nhân tố quan trọng góp phần không nhỏ vào thành công của mỗi thương vụ M&A.

Phân tích KPCs là yếu tố góp phần không nhỏ vào thành công của mỗi thương vụ M&A.

1. Phân tích KPCs là gì?

KPCs là viết tắt của từ Key Purchase Criteria. KPCs hiểu một cách nôm na là các tiêu chí mà khách hàng đưa ra khi lựa chọn sản phẩm. Các tiêu chí đó bao gồm: giá cả, chất lượng, tính khả dụng, hiệu năng, thiết kế…

Phân tích tiêu chí khách hàng là “mổ xẻ” những tiêu chí mà người tiêu dùng quan tâm. Khi lựa chọn một sản phẩm: giá cả, chất lượng, hình thức bên ngoài… Từ đó, các doanh nghiệp sẽ tìm được nguyên nhân tại sao khách hàng lại quan tâm đến chúng. Và dựa vào đó để đề ra những phương pháp kinh doanh phù hợp hơn. Nhằm đáp ứng thị hiếu của người tiêu dùng.

phân tích KPCsViệc phân tích tiêu chí khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc khách hàng.

2. Vai trò phân tích KPCs trong rà soát đặc biệt về thương mại (CDD)

Việc phân tích tiêu chí khách hàng (KPCs) đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Trong rà soát đặc biệt về thương mại (Commercial Due Diligence – CDD). Từ kết quả của quá trình này, nhà đầu tư sẽ có cơ sở. Để đề ra các chiến lược cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và tăng doanh thu bán hàng của doanh nghiệp.

Việc chăm sóc khách hàng hiệu quả, phân nhóm khách hàng chuẩn xác là yếu tố quan trọng hàng đầu dẫn đến thành công của doanh nghiệp.

Khi phân tích KPCs, nhà đầu tư đầu tư phải giải quyết được các vấn đề sau:

  • Khách hàng thật sự của doanh nghiệp bao gồm những đối tượng nào?
  • Phương thức tiếp cận những đối tượng đó là gì?
  • Nhóm đối tượng đó quan tâm đến vấn đề gì nhất khi chọn mua sản phẩm?

Việc chăm sóc khách hàng hiệu quả là yếu tố quan trọng hàng đầu dẫn đến thành công của doanh nghiệp

Phân tích KPCs, tìm hiểu rõ tiêu chí khách hàng chính là cơ sở để nhà đầu tư đề ra chiến lược phát triển sau mỗi thương vụ M&A

Khách hàng là người bỏ tiền ra mua hàng và quyết định tình hình thị trường. Nên sản phẩm phải chất lượng thì người dùng mới quan tâm. Vì vậy, doanh nghiệp phải tập trung nghiên cứu các tiêu chí mà khách hàng quan tâm. Từ đó đề ra những chiến lược cải thiện trải nghiệm người dùng. Vì chỉ khi hài lòng, khách hàng mới nhớ đến thương hiệu. Cũng như quay lại hoặc giới thiệu sản phẩm cho người khác.

phân tích KPCsTìm hiểu rõ tiêu chí khách hàng là cơ sở để nhà đầu tư đề ra chiến lược phát triển sau mỗi thương vụ M&A

Việc phân tích tiêu chí khách hàng đóng vai trò quan trọng trong công tác chăm sóc khách hàng. Quá trình này giúp doanh nghiệp mới dễ dàng tiếp cận, nắm bắt được tâm lý và nhu cầu của khách hàng. Để từ đó đề ra phương hướng chiến lược sao cho phù hợp nhất với xu hướng người dùng hiện tại.

3. Cách xác định tiêu chí khách hàng

Để xác định tiêu chí khách hàng thì trước tiên phải phân loại nhóm khách hàng. Dựa trên đặc điểm nhất định. Chúng ta có thể phân loại người mua thành 4 nhóm.

  • Nhóm khách hàng có cùng đặc điểm cá nhân

Những khách hàng có chung những đặc điểm về tuổi tác, giới tính, sở thích, thu nhập… Thì đa số họ đều có những điểm tương đồng trong tiêu chí mua hàng. Ví dụ, những khách hàng có thu nhập trung bình thấp sẽ quan tâm đến giá cả của sản phẩm nhiều hơn. Nhóm khách hàng trẻ tuổi lại đặc biệt quan tâm đến mẫu mã, thiết kế của sản phẩm.

  • Nhóm khách hàng có cùng vị trí công việc

Những khách hàng là chủ doanh nghiệp, nhà quản lý sẽ có tiêu chí mua hàng rất khác với nhân viên, người lao động…

  • Nhóm khách hàng dựa theo vị trí địa lí, khu vực cư trú

Tiêu chí mua hàng của những người sống ở khu vực thành phố sẽ có sự khác biệt so với những người sống ở nông thôn.

  • Nhóm khách hàng có cùng hoạt động

Ví dụ: Khách hàng kinh doanh hay sản xuất, khách hàng là doanh nghiệp tư nhân hay doanh nghiệp nhà nước…

Từ việc phân nhóm, nhà đầu tư sẽ tiến hành xác định tiêu chí mua hàng của từng nhóm khách hàng. Quá trình đó được gọi là phân tích KPCs. Nói tóm lại, phân nhóm khách hàng là chia khách hàng thành nhiều nhóm. Mỗi nhóm lại có những đặc tính tương đồng nhau. Về: sở thích, nhu cầu, giới tính, độ tuổi, tài chính… 

phân tích KPCsNhà đầu tư dựa vào đặc điểm chung của để xác định tiêu chí mua hàng của từng nhóm.

4. Kết luận

Trên đây là những thông tin sơ lược về phân tích KPCs. Hi vọng qua bài viết này, các nhà đầu tư có thể thấy được tầm quan trọng của quá trình phân tích KPCs và áp dụng hiệu quả vào các thương vụ M&A của mình.

Nếu Bạn đang quan tâm đến Due Diligence, có thể Bạn đang có nhu cầu Gọi vốn hoặc Mua bán Doanh nghiệp. Hãy liên hệ với Profit Station để có được Dịch vụ Tư vấn tốt nhất!

Hotline: 091 984 4298                   Email: contact@profitstation.vn 

 

 

Written by Profit Station · Categorized: Gọi vốn - Tìm Nhà Đầu Tư, Mua bán Doanh nghiệp - M&A

Th1 28 2021

Phân tích SWOT trong rà soát đặc biệt về thương mại – CDD

Rà soát đặc biệt về thương mại (Commercial Due Diligence – CDD) là một giai đoạn quan trọng của Due Diligence (DD). Rà soát đặc biệt về thương mại – CDD là quá trình khảo sát, đánh giá thị trường. Từ đó xác định vị thế cạnh tranh và triển vọng của doanh nghiệp mục tiêu về tất cả các mặt. 

Vì vậy, quá trình rà soát đặc biệt về thương mại – CDD đòi hỏi phải có sự phân tích cụ thể, rõ ràng và chi tiết. Trong đó, phân tích SWOT là một hoạt động rất quan trọng.

rà soát đặc biệt về thương mạiPhân tích SWOT là một hoạt động quan trọng trong quá trình CDD

1. Phân tích SWOT trong rà soát đặc biệt về thương mại là gì?

SWOT là tập hợp viết tắt những chữ cái đầu tiên của các từ tiếng Anh: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là một mô hình nổi tiếng trong phân tích kinh doanh của doanh nghiệp.

Theo đó, phân tích SWOT là một kỹ thuật lập kế hoạch chiến lược kinh doanh. Mà một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án trước khi thực hiện nó. 

  • Điểm mạnh là những tác nhân bên trong doanh nghiệp mang tính tích cực. Hoặc có lợi giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu, chiến lược đã đề ra.
  • Điểm yếu là những tác nhân bên trong doanh nghiệp mang tính tiêu cực. Hoặc gây khó khăn trong việc thực hiện chiến lược của doanh nghiệp.
  • Cơ hội là những tác nhân bên ngoài doanh nghiệp ( thị trường kinh doanh, xã hội, chính phủ…) mang tính tích cực. Hoặc có lợi giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu.
  • Thách thức là những tác nhân bên ngoài doanh nghiệp ( thị trường kinh doanh, xã hội, chính phủ…) mang tính tiêu cực. Hoặc gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc hoàn thành mục tiêu.

rà soát đặc biệt về thương mạiPhân tích SWOT là quá trình xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp

2. Vai trò của phân tích SWOT trong rà soát đặc biệt về thương mại – CDD?

Phân tích SWOT là một quá trình được sử dụng phổ biến ở hầu hết các doanh nghiệp. Nhất là trong các thương vụ M&A.

M&A là một hình thức giao dịch mà trong đó doanh nghiệp chính là sản phẩm. Vì thế, phân tích SWOT đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Giúp nhà đầu tư nhận ra được điểm yếu, điểm mạnh, cơ hội cũng như thách thức của doanh nghiệp mục tiêu, từ sản phẩm, đối thủ cho đến thị trường. 

2.1 Cung cấp cái nhìn tổng quát về doanh nghiệp mục tiêu

Mô hình phân tích SWOT là công cụ rất mạnh mẽ. Giúp nhà đầu tư phân tích và có cái nhìn tổng quan về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ của doanh nghiệp mục tiêu. Điều này sẽ giúp nhà đầu tư tập trung vào việc tận dụng lợi thế có sẵn. Đồng thời giảm thiểu tối đa các mối đe dọa từ bên trong lẫn bên ngoài.

2.2 Tạo cơ sở cho việc đề ra mục tiêu và chiến lược phát triển trong tương lai

Việc sử dụng mô hình phân tích SWOT sẽ giúp nhà đầu tư nhìn nhận rõ hơn. Về doanh nghiệp mục tiêu và đối thủ cạnh tranh của nó. Từ quá trình phân tích SWOT, nhà đầu tư sẽ đề ra mục tiêu và chiến lược phát triển. Để hình thành sự khác biệt của doanh nghiệp so với đối thủ. Cũng như xây dựng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

rà soát đặc biệt về thương mạiMô hình phân tích SWOT cung cấp cho nhà đầu tư bức tranh tổng quát về doanh nghiệp mục tiêu

3. Ưu điểm của Mô hình phân tích SWOT trong rà soát đặc biệt về thương mại

SWOT tập trung vào hai lĩnh vực:

  • Bên trong phạm vi doanh nghiệp: điểm mạnh và điểm yếu
  • Bên ngoài phạm vi doanh nghiệp: cơ hội và thách thức.

Mô hình phân tích SWOT tập trung nghiên cứu cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp

Phân tích SWOT có 3 ưu điểm cơ bản như sau:

3.1 Miễn phí

Một trong những lợi thế lớn nhất của mô hình phân tích SWOT. Chính là không phải bỏ ra quá nhiều chi phí. Bởi, quá trình này không phải đòi hỏi đến sự tham gia của các chuyên gia hoặc tư vấn. Đây là một phương pháp hiệu quả để phân tích các dự án và đề xuất mới trong một công ty.

3.2 Kết quả quan trọng

Kết quả của việc phân tích SWOT là xác định những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp mục tiêu. Từ đó, giúp cho nhà đầu tư kiểm soát được tình hình. Và tập trung vào việc tận dụng lợi thế có sẵn của doanh nghiệp mục tiêu. Đồng thời giảm thiểu tối đa các mối đe dọa có thể xảy ra.

3.3 Ý tưởng mới

Một lợi ích khác của mô hình phân tích SWOT trong  rà soát đặc biệt về thương mại – CDD là giúp tạo ra các ý tưởng mới cho nhà đầu tư. Bằng cách xem xét các vấn đề xuất hiện trong quá trình này. Nhà đầu tư sẽ biết được các lợi thế lẫn những mối đe dọa. 

Từ đó, họ cũng có thể phản ứng hiệu quả hơn với những biến cố trong tương lai. Đồng thời lên kế hoạch để dự trù trước những rủi ro có thể xảy ra.

Quá trình phân tích SWOT có lợi ích quan trọng trong việc cung cấp cho phía nhà đầu tư những thông tin hữu ích về doanh nghiệp mục tiêu. Từ đó tạo cơ sở cho nhà đầu tư phát huy những lợi thế sẵn có của doanh nghiệp. 

rà soát đặc biệt về thương mạiCần tìm hiểu rõ ràng và chi tiết về đối tác để quá trình mua bán và sáp nhập diễn ra thành công.

4. Kết luận

Trên đây là sơ lược những thông tin cơ bản về Mô hình phân tích SWOT. Hi vọng qua bài viết này, các nhà đầu tư lẫn các doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ có một cái nhìn tổng quát hơn. Về vai trò của việc phân tích SWOT trong quá trình  rà soát đặc biệt về thương mại – CDD. 

Nếu Bạn đang quan tâm đến Due Diligence, có thể Bạn đang có nhu cầu Gọi vốn hoặc Mua bán Doanh nghiệp. Hãy liên hệ với Profit Station để có được Dịch vụ Tư vấn tốt nhất!

Hotline: 091 984 4298                   Email: contact@profitstation.vn

Written by Profit Station · Categorized: Gọi vốn - Tìm Nhà Đầu Tư, Mua bán Doanh nghiệp - M&A

  • « Previous Page
  • 1
  • …
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • …
  • 19
  • Next Page »

ĐIỆN THOẠI
0947 966 905
(Viber & Zalo)
VĂN PHÒNG
Tầng 3, Tòa nhà Khánh Huy,
Số 4 Đỗ Thúc Tịnh, P. 12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
EMAIL
contact@profitstation.vn

COPYRIGHT © 2024 - PROFIT STATION COMPANY LIMITED

Zalo
x
x